Characters remaining: 500/500
Translation

từ hàn

Academic
Friendly

Từ "từ hàn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa
  • Nghĩa 1: "Từ hàn" có thể hiểu giấy tờ, văn bản, đơn kiện. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được dùng để chỉ các loại giấy tờ pháp lý, hợp đồng, hoặc các tài liệu chính thức khác.
  • Nghĩa 2: Từ "từ hàn" còn có thể chỉ người làm việc với các loại giấy tờ, đơn từ trong các cơ quan nhà nước thời phong kiến, dụ như quan lại hoặc thư ký.
2. dụ sử dụng
  • Nghĩa 1:

    • "Trước khi hợp đồng, chúng ta cần xem xét kỹ tất cả các từ hàn liên quan."
    • "Tôi đã nộp tất cả các từ hàn cần thiết để xin cấp giấy phép kinh doanh."
  • Nghĩa 2:

    • "Ông ấy từng một quan từ hàn, chuyên xử lý các đơn từ khiếu nại của người dân."
    • "Trong thời phong kiến, các quan từ hàn vai trò rất quan trọng trong việc quản lý giấy tờ."
3. Các biến thể cách sử dụng
  • "Từ hàn" có thể sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi nói đến các tài liệu pháp lý.
  • Những người làm trong lĩnh vực hành chính, pháp lý sẽ thường xuyên sử dụng từ này.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Giấy tờ," "văn bản," "hồ sơ."
    • dụ: "Cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ trước khi đến cơ quan."
  • Từ đồng nghĩa: "Đơn từ" cũng có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ tập trung vào các đơn kiện hay yêu cầu.
5. Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "từ hàn," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Nếu bạn đang nói về giấy tờ, thì nghĩa đầu tiên phù hợp. Nếu bạn đang nói về một người làm việc trong lĩnh vực hành chính, thì nghĩa thứ hai sẽ đúng hơn.
  1. d. 1. Giấy má, văn khế, đơn kiện (). 2. Người làm giấy má, đơn từ trong các nha môn thời phong kiến: Quan từ hàn.

Similar Spellings

Words Containing "từ hàn"

Comments and discussion on the word "từ hàn"